000: TIN HỌC, THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT | 001/3142+3148 | Đừng hỏi tại sao? Khám phá cơ thể .- H: Thời đại, 2010.- 231tr; 21cm | 001/3140+3143 | Đừng hỏi tại sao? Máy tính y học.- H: Thời đại,2011.- 231tr; 21cm | 001/3141+3144 | Đừng hỏi tại sao? Vũ trụ sinh học môi trường.- H: Thời đại,2011.- 231tr; 21cm | 001/3145+3149 | Đừng hỏi tại sao? Âm nhạc giao thông thể thao.- H: Thời đại,2011.- 231tr; 21cm | 001/3146+3147 | Đừng hỏi tại sao? Thế giới tự nhiên quanh ta.- H: Thời đại,2011.- 231tr; 21cm | 004/3139+3140 | Hà Thanh Sổ tay tin học dành cho nhân viên thư ký/ Hà Thanh; Chí Việt.- H: Văn hóa thông tin, 2010.- 347tr; 21cm | 005.26/3136+3137 | Tin học văn phòng 2010/ Chí Việt.- H: Văn hóa thông tin, 2010.- 275tr;21cm | 005.26/3129+3130 | Nguyễn Mai Trang Hướng dẫn lập biểu trong word và excel/ Nguyễn Mai Trang.- H: Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2010.- 179tr; 21cm | 005.26/ 3123+3124 | Tự học excel 2010.- H: Văn hóa thông tin, 2010.- 263tr; 21cm | 005.26/3133+3134 | Xử lý sự cố thường gặp trên windows và windows xp.- H: Văn hóa thông tin,2009.- 279tr;21cm |
100: TRIẾT HỌC |
128/4196 | Vương Mông Triết học nhân sinh của tôi: Tự truyện của nhà văn nổi tiếng, cựu bộ trưởng văn hóa Trung Quốc/ Vương Mông.- H: Hội nhà văn, 2010.- 451tr; 21cm |
158/3952+3953 | Tất Thục Mẫn Trò chơi tâm linh: Giải mã bí mật tâm hồn, hiểu rõ bản thân là nền tảng của thành công/Tất Thục Mẫn.- H: Thời đại, 2010.- 290tr;21cm |
153.6/3125+3126 | Nguyễn Trình Giúp bạn tự tin trong giao tiếp/ Nguyễn Trình.- H: Lao động, 2010.- 296tr; 21cm |
153.6/3127` | Nguyễn Trình Cách xử lý những khó khăn trong giao tiếp/Nguyễn Trình.- H: Lao động,2010.- 302tr; 19cm |
153.6/3128 | Công sở những nguyên tắc vàng.- H: Lao động xã hội, 2009.- 303tr; 20cm |
200: TÔN GIÁO |
294.3/3110+3111 | Rinpoche Khamtrul Nghệ thuật mật giáo là cánh cửa dẫn tới giác ngộ/ Khamtrul Rinpoche.- H: Mỹ thuật, 2010.- 95tr; 19cm |
300: KHOA HỌC XÃ HỘI. |
335.434.6/4258 | Phạm Bình Minh (chủ biên) Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020: Sách tham khảo/ Phạm Bình Minh.- H: Chính trị quốc gia, 2011.- 157tr; 24cm |
335.434.6/4259 | Gs.ts. Nguyễn Văn Huyên Đảng cộng sản cầm quyền nội dung và phương thức cầm quyền của Đảng: Tái bản lần thứ nhất/ Gs.Ts Nguyễn Văn Huyên.- H: Chính trị quốc gia. 2011.- 417tr; 19cm |
335.434.6/4262+4263 | Ban Tuyên giáo trung ương Tài liệu tham khảo phục vụ nghiên cứu các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng/ Ban tuyên giáo Trung ương.- H: Chính trị quốc gia, 2001.- 370tr; 19cm |
335.434.6/4266+4267 | Ban Tuyên giáo trung ương Tài liệu học tập các văn kiện đại hôị đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho cán bộ, Đảng viên cơ sở.- H: Chính trị quốc gia, 2011.- 162tr; 19cm |
335.434.6/4260+4261 | Ban Tuyên giáo trung ương tài liệu nghiên cứu các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho cán bộ chủ chốt và báo cáo viên/ Ban tuyên giáo Trung ương.- H: Chính trị quốc gia, 2011.- 199tr; 19cm |
335.434.6/4264+4265 | Ban Tuyên giáo trung ương Tài liệu hỏi đáp các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng: Dùng cho đoàn viên, hội các đoàn thể CT- XH.../Ban tuyên giáo Trung ương.- H: chính trị quốc gia, 2001.- 183tr; 19cm |
331.7/3116+3117 | Nguyễn Minh Thư 55 nghề phổ biến trong xã hội hiện đại/ Nguyễn Minh Thư.- H-: Thanh niên, 2010.- 231tr; 19cm |
343.05/3121 | Luật thuế thu nhập cá nhân năm 2007 và văn bản hướng dẫn thi hành: Tái bản có bổ sung.- H: Chính trị quốc gia, 2010.- 498tr; 21cm |
335.434.6/3106+3107 | Tạ Hữu Yên Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh/ Tạ Hữu Đức.- H: Thanh niên, 2010.- 215tr; 19cm |
344.02/3108+3109 | Tìm hiểu nội dung của luật bảo hiểm xã hôi về bảo hiểm tự nguyện.- H: Lao động, 2010.- 75tr; 19cm |
354.9/3154 | T.s Nguyễn Đức Tĩnh Quản lý nhà nước về đầu tư phát triển đào tạo nnghề ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ TS Nguyễn Đức Tĩnh.- H: Dân trí 2010.- 210tr; 21cm |
344.9/3112+3113+3114 | Tìm hiểu luật giáo dục và luật sửa đổi, bổ sung một số điều luật giáo dục.- H: Thời đại, 2010.- 167tr; 19cm |
335.434.6/3098+3099 | Nguyễn Gia Nùng Đặc sắc văn hóa Hồ Chí Minh/ Nguyễn Gia Nùng.- T.P Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 268tr; 20cm.- (di sản Hồ Chí Minh) |
335.434.6/3093+3094 | Di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh lý luận và thực tiễn.- H: Chính trị quốc gia, 2010.- 359tr; 21cm |
344.02/3152+3153 | Tìm hiểu các qiu định chi tiết một số điều của luật bảo hiểm xã hội về bảo hiểm thất nghệp.- H: Lao động, 2010.- 101tr; 19cm |
327.109597 | Hỏi đáp về tình hình thế giới và chíng sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta.-H: Chính trị quốc gia, 2008.- 483tr; 21cm |
378 | Quốc Vinh (biên soạn) 100 trường đại học hàng đầu thế giới/ Quốc Vinh; Ngọc Linh; Kim Dung.- H: Văn hóa thông tin, 2011.- 359tr; 24cm |
500: KHOA HỌC |
508/3163+3164 | Larousse Các hiện tượng tự nhiên/ Larousse.- H: TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2010.- 171tr; 20cm |
540.092/3092 | Vũ Bội Tuyền chuyện kể về những nhà khoa học nổi tiếng thế giới/ Vũ Bội Tuyền.- H: Văn học, 2010.- 267tr; 21cm |
597.7/3104+3105 | Hà Văn Thư Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam/ hà văn thư.- H: Văn hóa thông tin, 2010.- 318tr; 19cm |
600: CÔNG NGHỆ |
613/3118 | Tạ Tiến Các phương thức món ăn bổ dưỡng với sức khỏe con người/ Tạ tiến.- H: Hà Nội. 2010.- 230tr; 21cm |
610/3096+3095 | Lệ Xuân (Biên dịch) Có trí tuệ bệnh tật không tìm tới/ Lệ Xuân.- H: Thời đại, 2010.- 271tr; 21cm |
613.2/3151 | Bs. Nguyễn Sĩ Viễn Thực đơn làm đẹp và kéo dài tuổi thọ/ Bs. Nguyễn Sĩ Viễn.- H: Văn hóa thông tin, 2009.- 150tr; 21cm |
650.1 | Bí quyết thành công của chủ tập đoàn GE.- H: Văn hóa thông tin, 2009.- 507tr; 21cm |
650.1/3976 | Anh Ba ( sưu tầm, biên soạn) 100 truyện kể về những người thành đạt/ Anh Ba; Quốc Vinh; Thùy linh.- H: Văn hóa thông tin, 2010.- 296tr; 24cm |
646.7/3974+3975 | Bùi Hữu Giao Hành trang đời người/ Bùi Hữu Giao.- H: Dân trí, 2010.- 359tr; 21cm |
616.99/3097 | Mai Ngọc (biên soạn) Bệnh ung thư những điều cần biết/ Mai Ngọc.- H: Thời đại, 2009.- 147tr; 21cm |
650.1/3157+3158 | Sơn Anh ( biên dịch) Bài học vàng từ những thiên tài kinh doanh/ Sơn Anh.- H: Lao động, 2010.- 194tr; 19cm |
700: NGHỆ THUẬT |
700.95/3161+3162 | Nguyễn Phan Thọ Nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á: Tái bản lần 2/ Nguyễn Phan Thọ. - H: Chính trị Quốc gia, 2010.- 359tr;19cm |
792.092/4008+4009 | Trần Minh Thu Con rồng giữa trần ai/ Trần Minh Thu.-H: Văn học, 2009.-199tr;21cm |
800: VĂN HỌC |
813/3961+3962 | Hãy hỏi Alice: Đọc nhật ký của cô ấy, bước vào thế giới của cô ấy bạn sẽ không bao giờ quên cô ấy.- H: Văn học, 2009.-259tr;20cm |
813/3957 | Lee Carrell Jennifer Bí mật Shakespeare// The Sharkespea Secvet/ Jennifer Lee Carrell; Lê Đình Chi (dịch).- H: Nhân dân, 2009.-510tr; 24cm |
813/3065+3066 | Delilio Don Nghệ sĩ hình thể/ Don delilio; Phạm Viêm Vương; Huỳnh Kim Oanh ( dịch).- H: Văn học, 2010.- 178tr;20cm |
813/3967 | Thor Brad Truy sát/ Brad Thor; Hoàng Yến ( dịch); Nguyễn Yến ( hiệu đính).- H: Văn hóa thông tin, 2008.- 519tr;21cm |
813/3968 | Thor Brad Không khoan nhượng/ Brad Thor; Hoàng Yến (dịch). H: Văn hóa thông tin 2008.- 571tr; 21cm |
813/3964+3965 | Harrison Lisi Tuần lễ thời trang/ Lisi Harrison; Thiên Nga (dịch). - HCM: Văn hóa Sài Gòn, 2009.- 265tr; 21cm |
813/3944+3945 | Harrison Lisi Dự án son bóng: Tiểu thuyết/ Lisi Harrison Thiên Nga ( dịch). - H: Văn hóa Sài Gòn, 2010.-278tr;20cm |
823/3966 | Bronte Charlolte Jane eyre: Tiểu thuyết/ Charlollte Bronte; Trần Anh Kin (dịch); Nguyễn Đức Nam (giới thiệu).- H: Văn học, 2010.- 695tr; 21cm |
895.922/4029+4030 | Nothomb Amelie Nhật ký chim én/ Amelie Nothomb.- H: Văn học, 2010.-136tr; 19cm |
843/3959+3960 | Sechan Thieny Một tuần trong đời tỷ phú Nicolas Savinski/ Thieny sechan; Hiệu constant (dịch).- H: Hội nhà văn, 2010.- 203tr ; 21cm |
843/3955 | Nothomb Amelie Nhật ký chim én/ Amelie Nothomb; Vũ Bích liên (dịch). - H: Văn học,2009.- 136tr; 20cm |
843/3948+3949 | Nothomb Amelie Axit sunfuric/ Amelie Nothomb. - H: Hội nhà văn, 2009.-204tr; 20cm |
891/3958 | Cây bạch dương phương bắc/ Thúy Toàn (dịch). - H: Thanh niên, 2010.- 246tr; 19cm |
890/3969 | Song Trường (tuyển chọn) Giai nhân trong tháp cổ truyện kinh dị/ Song trường. - H: Văn hóa thông tin, 2010.- 274tr; 21cm |
891 | Thúy Toàn Kể chuyện về Puskin: Tuyển thơ trữ tình: Mấy khoảng khắc một cuộc đời/ Thúy Toàn.- H: Thanh niên,2010. -212tr; 19cm |
895.9223/3043+3044+3045 | Ma Văn Kháng Côi cút giũa cảnh đời: Tiểu Thuyết/ Ma Văn Kháng. - H: Văn học, 2010. - 275tr; 21cm |
895. 92234/4017+4018 | Hà Khánh Linh Lửa kinh đô: Tiểu thuyết/ Hà Khánh Linh. - H: Văn học, 2010.- 226tr; 21cm |
895.9223/4010+4011 | Nguyễn Đình Tú Nháp: Tiểu thuyết/ Nguyễn Đình Tú. -H: Thanh Niên, 2009. - 318tr; 21cm |
895.9223/4020+4021 | Vĩnh Trà Một ngày và một giờ: tiểu thuyết/ Vĩnh Trà. - H: Hội nhà văn, 2010.- 227tr; 19cm |
895.92234/4019 | Phạm Văn Chuyên Hương đất: Tiểu thuyết/ Phạm Văn Chuyển. - H: Công an nhân dân, 2010.- 255tr; 19cm |
895.9223/3088+3089 | Cao Duy Sơn Chòm ba lá: Tiểu thuyết/ Cao Duy Sơn.- H: Lao động,2009.- 463tr; 21cm |
895.9223/3090 | Trịnh Thanh Phong Đồng làng đom đóm: Tiểu thuyết/ Trịnh Thanh Phong.- H: Văn học, 2010.- 307tr; 21cm |
895.9223/3086+3087 | Châu Diễn Người sông mê: Tiểu thuyết/ Châu Diên.- H: Thời đại, 2010.- 283tr; 21cm |
895.9223/3081+3082+3083 | Duy Hòa Động làng: Tiểu thuyết/ Duy Hòa.- H: Công an nhân dân, 2010.- 303tr; 19cm |
895.9223/3074+3075 | Đỗ Thị Hiền Hòa Gió chuyển mùa: Tiểu thuyết/ Đỗ Thị Hiền Hòa.- H: Hội nhà văn, 2010.- 299tr; 19cm |
895.9223/3076 | Nguyễn Trung Thành Nẻo Khuất: Tiểu thuyết/ Nguyễn Trung Thành.- H: Hội nhà văn, 2010.- 235tr; 19cm |
823/3963 | Treman Rose Đường về nhà: Tiểu thuyết/ Rose Treman; Khang Vinh (dịch).- H: Văn học,2010.- 349tr; 23cm |
895/3954+3956 | Nguyễn Việt Hà Mặt của đàn ông/ Nguyễn Việt Hà.- H: Hội nhà văn, 2008.- 220tr; 21cm |
895.9223/3986-3990 | Phạm Thuận Thành Ngày nghỉ cuối tuần/ Phạm Thuận Thành.- H: Công an nhân dân,2010.- 249tr; 20cm |
895/3984+3985+3986 | Châu Hà Biển khóc: Tập truyện ngắn/ Châu Hà.- Hội nhà văn,2010.- 233tr; 19cm |
895.9223/3981+39982 | Trịnh Văn Túc Chiều trên bến cảng: Tập truyện ngắn/ Trịnh Văn Túc.- H: Hội nhà văn, 2010.- 278tr; 19cm |
895/3979+3980 | Tôn Nữ Thanh Yên Bên đời rong ruổi/ Tôn Nữ Thanh Yên.- H: Hà Nội, 2010.- 253tr; 19cm |
895/3977+3978 | Truyện ngắn hay và đoạt giải văn nghệ quân đội 2008-2009.- H: Hội nhà văn, 2010.- 381tr; 21cm |
895.9223/4005 | Hoa râm bụt/.- H: Thanh niên, 2010.- 378tr; 21cm |
895.9223 | Nguyễn Hiếu Hình như ngoài ăn chỉ có ma: Tuyển truyện ngắn/ Nguyễn Hiếu, 2010.- 513tr; 21cm |
895.9223/ 3995+3996 | Băng Sơn Ngày thường Hà Nội: Tùy bút/ Băng Sơn.- H: Văn học, 2010.- 399tr; 20cm |
895.9223/3999+4000+4001 | Lý Khắc Cung Mình về có kịp mùa đào nhật tân hay 50 truyện tình Thăng Long- Hà Nội Lý Khắc Cung.- H: Thanh niên, 2009.- 231tr; 19cm |
895.9223/ 9397+9398 | Sương Nguyệt Minh Dị Hương: Tập truyện ngắn/ Sương Nguyệt Minh.- H: Hội nhà văn, 2009.- 197tr; 20cm |
895.9223/3994 | Trần Mạnh Hà Sau núi: Tập truyện ngắn/ Trần Minh Hà.- H: Hà Nội, 2010.- 230tr; 19cm |
895.9223/3046+3047+3048 | Nguyễn Thế Hùng Người đi bỏ mặc câu thề: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thế Hùng.- H: Văn học, 2010.- 239tr; 21cm |
895.9223/4027+4028 | Truyện ngắn hay 2010.- H: Văn học.- 296tr; 21cm |
895.9223/3005+3056 | Tô Phương Người anh hùng ở vùng đất Kiên trung: Tập truyện kí/Tô Phương.- H: Thanh niên, 2010.- 267tr; 19cm |
895.922803/3040+3041+3042 | Lê Thị Mây Mặt trời mọc ở phía tây: Bút ký/ Lê Thị Mây.- H: Hội nhà văn, 2010.- 354tr; 21cm |
895.922803/3991+3992 | Minh Phụng Vàng son huyết lệ một thiên tình hận: Hồi ký/ Minh Phụng.- H: Phụ nữ 2010.- 335tr; 19cm |
895.9223/4003 | Nguyễn Thi Mẹ vắng nhà: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thi.- H: Văn học, 2010.- 247tr; 21cm |
895.9223/4026 | Truyện ngắn hay tình yêu.- TH: Thanh Hóa, 2009.- 399tr; 19cm |
895.9223/3993 | Thu Loan Đêm không trăng: Tập truyện ngắn/ Thu Loan.- H: Thanh niên,2010.- 173tr;19cm |
895.9223/3053+3054 | Đỗ Tiến Thụy Người đàn bà đợi mưa: Tập truyện ngắn/ Đỗ Tiến Thụy.- H: Văn học, 2010.- 225tr; 21cm |
895.922803/4015+4016 | Hoàng Minh Châu Mất để mà còn: Tự Truyện/ Hoàng Minh Châu.- H: Hội nhà văn, 2010.- 441tr; 19cm |
895.922802/4013+4014 | Vương Tâm Con vẹt: Truyện vui/ Vương Tâm.- H: Thanh niên, 2010.- 230tr;21cm |
895.922.10/4025 | Đinh Công Vĩ Nguyễn Du đời và tình: Tái bản có bổ sung/ Đinh Công Vĩ.- H: Phụ nữ, 2010.- 196tr; 19cm |
895.9223/3064+3065 | Y Ban Hành trình của tờ tiền giả: Truyện ngắn/ Y Ban.- H: Hội nhà văn, 2009.- 197tr; 20cm |
895.9223/4023 | Phạm Duy Nghĩa 12 truyện ngắn/ Phạm Duy Nghĩa.- H: Lao động,2010.- 254tr; 19cm |
895.9223/4012 | Hoàng Minh Tường Truyện ngắn/Hoàng Minh Tường.- H: Hội nhà văn, 2010.- 235tr; 20cm |
895.9223/3091 | Trần Thu Nam Tình yêu mách bảo/ Trần Thu Nam.- H: Thanh niên,2010.- 280tr; 21cm |
895.9223/3067 | Bằng Việt tác phẩm chọn lọc: Thơ.- H: Hội nhà văn, 2010.- 488tr;19cm |
895.9223/3062+3063 | Tâm Lang Tôi kéo xe/ Tâm Lang; Hòang Đạo; Nguyễn Đình Lạp.- H: Văn học, 2010.- 293tr; 21cm |
895.9223/3061 | Nguyễn Hiếu Bóng ảnh của đời: Tuyển truyện ngắn / Nguyễn Hiếu.- H: Hà Nội, 2010.- 562tr; 22cm |
895.92209/4002 | Khúc Hà Linh Anh em nhà Nguyễn Tường Nam " Nhất Linh" Ánh sáng và bóng tối.- H: Thanh niên, 2010.- 207tr; 21cm |
895.9223/3059+3060 | Truyện ngắn lãng mạn.- Thanh Hóa, 2010.- 400tr; 19cm |
895.9223/3057+3058 | Mai Tiến Nghị Lộc rơi lộc vãi: tập Truyện ngắn/ Mai Tiến Nghị.- H: Hội nhà văn, 2010.- 226tr; 19cm |
895.9223/ 3049+ 3050+3051 | Thụy Anh Gió trắng: Tập truyện / Thụy Anh.- H: Văn học, 2010.- 229tr; 21cm |
895. 9223 | Trần Mạnh Hà Sau núi: Tập truyện ngắn/ Trần Mạnh Hà.- H: Hà Nội, 2010.- 229tr; 19cm |
895.9223/ 3035+3036 | Trọng Bảo Phong lan đỏ/ Trọng Bảo.- H: Hà Nội, 2010.- 244tr; 19cm |
895.922.803 | Tình cảm Bác Hồ với 18 vị tướng lĩnh Việt Nam.- H: Đại học quốc gia, 2010.- 131tr; 19cm |
895.92244 | Thúy Toàn Nghĩ về con đường nước Nga: Bút ký- tiểu luận/ Thúy Toàn.- H: Thanh niên, 2010.- 235tr; 20cm |
895.9223/3031+3032 | Chu Thị Lan Phương Vườn treo:Tập truyện ngắn/ Chu Thị Lan Phương.- H: Hội nhà văn, 2011.- 307tr; 20cm |
895.9221/3070+3071 | Nguyễn Trác Những giấc chiêm bao của cây: Thơ Nguyễn Trác.- H: Văn học, 2010.- 70tr; 21cm |
895.92212/3052 | Ngô Quốc Quýnh Thử tìm hiểu tâm sự Nguyễn Du qua Truyện Kiều/ Ngô Quốc Quýnh.- H: Giáo dục Việt Nam, 2010.- 210tr; 19cm |
895.9223/3039 | Tô Phương Người anh hùng ở vùng đất kiên trung: tập truyện ký/ Tô Phương.- H: Thanh niên, 2010.- 267tr; 19cm |
895.922.803/3077 | Đoàn Lư Lenakiti thiên thần của tình yêu: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng/ Đoàn Lư.- H: Thanh niên, 2010.- 331tr; 19cm |
895./3033+3034 | Phạm Xuân Đào Ân tình lặng lẽ: Tập truyện ngắn/ Phạm Xuân Đào.- H: Văn học. 2010.- 145tr; 19cm |
895.9223/3078+3079+3080 | Nguyễn Tiến Hải Những giấc mơ phẫn nộ/Nguyễn Tiến Hải.- H: Hội nhà văn, 2010.- 227tr; 19cm |
900: LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ |
959.7012/3100+3101 | Lê Thái Dũng Tìm hiểu văn hóa thời đại Hùng Vương/Lê Thái Dũng.- H: Quân đội nhân dân, 2010.- 254tr; 21cm |
959.7022/3127 | Đào Tam Tỉnh Kênh nhà Lê lịch sử và huyền thoại Đào Tam Tỉnh.- H: Thời đại, 2010.- 354tr; 25cm |
915.973/3102+3103 | Giang Quân Tiểu từ điển đường phố Hà Nội/Giang Quân, 2010.- 405tr;19cm |
959.7/3970+3971 | Những người sống mãi: Tập truyện ký.- H: Kim Đồng, 2010.- 346tr; 21cm |
959.7041/4006+4007 | Đặng Văn Việt Đường số 4 rực lửa/ Đặng Văn Việt.- H: Thanh niên, 2010.- 195tr; 21cm |
920.02/3972+3973 | Nguyễn Duy Hợp (biên soạn) Hồ sơ người tù Yên Kinh:Nguyễn Duy Hợp/ (biên soạn).- H: Thưòi đại,2010.- 257tr; 21cm |
915.97/3159+3160 | Những địa danh đẹp ở Việt Nam.- H: Lao động, 2009.- 327tr; 21cm |
951/3170+3171 | Trịnh Trung Hiểu (sưu tầm) Những điều bí ẩn trong lịch sử Trung Quốc Hiểu/ Trịnh Trung Hiểu; Nguyễn Thanh (sưu tấm).- H: Thế giới, 2010.- 372tr; 22cm |
959.704092/3155+3156 | Trần Dương Những năm tháng bên Bác/Trần Dương.- Nxb Đà Nẵng, 2010.- 175tr; 19cm |
959.704092/3068+3069 | Vũ Kỳ Thư gửi Bác Hồ kể chuyện/ Vũ Kỳ.- H: Chính trị quốc gia, 2009.- 358tr; 21cm.- ( Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh). |
| |
| | |